请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất tía thị giác
释义
chất tía thị giác
视紫质 <眼球视网膜上所含的一种化学物质, 遇光即分解, 刺激视神经末梢, 由视神经把刺激传到大脑, 产生视觉。视紫质分解后的化学物质在维生素A的作用下能再变成视紫质。>
随便看
công điền
công điểm
công điện
công đoàn
công đoàn vàng
công đoạn
công đoạn lắp ráp
công đoạn rèn
công đoạn sản xuất
công đoạn thi công
công đường
công đảng
công đồn
công đồng
công đồn đả viện
công đức
công đức cao dày
công đức lớn lao
công đức viên mãn
công đức vô biên
công ơn
công ơn cha mẹ
công ơn dưỡng dục
công ước
cô nhi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:55:35