请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá nằm dưới dao
释义
cá nằm dưới dao
人为刀俎, 我为鱼肉 <比喻人家掌握生杀大权, 自己处在被宰割的地位。>
随便看
người đánh trống
người đánh xe
người đánh xe thuê
người đã chết
người đó
người đóng tàu
người đóng vai chính
người đông nghìn nghịt
người đông như kiến
người đôn đốc
người đưa thư
người đưa tin
người đưa đò
người đương quyền
người đương thời
người đương đại
người được biệt phái
người được chúc thọ
người được chọn
người được cử đến
người được giám hộ
người được kính trọng
người được phái đến
người được tín nhiệm
người được đề cử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:37