请输入您要查询的越南语单词:
单词
hết mức
释义
hết mức
不过 <用在形容词性的词组或双音形容词后面, 表示程度最高。>
nhanh hết mức
最快不过 充分 <尽量。>
phải phát huy hết mức trí tuệ và sức mạnh của quần chúng.
必须充分发挥群众的智慧和力量。
到顶 ; 到头 ; 到头儿 <到顶点; 到了尽头。>
极度 <程度极深的。>
phấn chấn hết mức.
极度兴奋。
书
绝伦 <独一无二; 没有可以相比的。>
死 <表示达到极点。>
随便看
cười thầm
cười to
cười toe toét
cười toét miệng
cười trên nỗi đau của người khác
cười trừ
cười tuếch toác
cười tình
cười tít mắt
cười tươi
cười tụm
cười tủm tỉm
cười vang
cười vui vẻ
cười vỡ bụng
cười xoà
cười ác độc
cười đùa
cười đùa cợt nhả
cười đứt ruột
cười ầm ầm
cười ồ
cườm
cường
cường bạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:16:38