请输入您要查询的越南语单词:
单词
xảo trá
释义
xảo trá
刁滑; 刁钻; 狯; 贼 <狡猾; 奸诈。>
xảo trá tai quái
刁钻古怪。
xảo trá.
狡狯。
琉璃球 <比喻油滑、奸诈的人。>
调皮 <指耍小聪明, 做事不老实。>
狡诈; 滑 <狡猾奸诈。>
黠 < 聪明而狡猾。>
giảo hoạt; xảo trá.
狡黠。
诡 <欺诈; 奸滑。>
书
机心 <诡诈的心思。>
狡狯 <狡诈。>
随便看
gỗ đen
chuyên chở bằng đường thuỷ
chuyên chủ
chuyên chữa
chuyên cơ
chuyên cần
chuyên cần học tập
chuyên cần nghiên cứu
chuyên danh
chuyên dụng
chuyên gia
chuyên gia có cỡ
chuyên gia kế toán
chuyên gia tài chính
chuyên hoành
Chuyên Húc
chuyên khoa
chuyên khoản
chuyên khu
chuyên kinh doanh
chuyên lợi
chuyên môn
chuyên môn hoá
chuyên mại
chuyên mục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 13:26:37