请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhất loạt
释义
nhất loạt
划一; 概; 一律; 划一不二 <适用于全体, 无例外。>
chỉnh tề nhất loạt; không so le; ngay ngắn đồng đều.
整齐划一。
一概 <副词, 表示适用于全体, 没有例外。>
随便看
hình chữ U
hình cong
hình cung
hình cầu
hình cụ
hình danh
hình dung
hình dung từ
hình dáng
hình dáng hoa văn
hình dáng đặc biệt
hình dạng
hình dạng bề mặt trái đất
hình dạng chữ
hình dạng nguyệt thực
hình dạng nhật thực
hình dạng và cấu tạo
hình gia đình
hình giảo
hình giọt nước
hình hài
hình hình học
hình hạ
hình học
hình học giải tích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:10:37