请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhất loạt
释义
nhất loạt
划一; 概; 一律; 划一不二 <适用于全体, 无例外。>
chỉnh tề nhất loạt; không so le; ngay ngắn đồng đều.
整齐划一。
一概 <副词, 表示适用于全体, 没有例外。>
随便看
bơi ếch
bơ lạc
bơm
bơm cao áp
bơm chân không
bơm dầu
bơm dầu ly tâm
bơm dầu nhờn
bơm hãm dầu
bơm hơi
bơm hơi độc
bơm khinh khí
bơm lọc dầu
bơm mỡ
bơm nén hơi
bơm nước
bơm phun chân không
bơm phun thuốc bột
bắn trúng đích
bắn trượt bia
bắn trả
bắn trộm
bắn tung toé
bắn tên
bắn tên có đích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:36:46