请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng ngoại thành
释义
vùng ngoại thành
郊区 <城市周围在行政管辖上属这个城市的地区。>
vùng ngoại thành Quảng Châu có rất nhiều cảnh đẹp.
广州郊外名胜很多。
郊外 <城市外面的地方(对某一城市说)。>
近郊 <城市附近的郊区。>
vùng ngoại thành Bắc Kinh.
北京近郊。
随便看
rậm rạp
rậm rạp rối bù
rậm rạp xanh tươi
rậm rịt
lò khuấy
lò luyện
lò luyện than cốc
lò luyện thép
lò lớn
lò lửa
lòm
lò Mác-tanh
lò Mác-tin
lò mò
lò mổ
lòn
lòng
lòng biết ơn
lòng bàn chân
lòng bàn tay
lòng bếp
lòng can đảm
lòng chim dạ cá
lòng chân thành
lòng chân thật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 21:24:33