请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng vằng
释义
vùng vằng
不满; 气得把身子一扭; 身体扭动表示不满。
随便看
lóng
lóng cóng
lóng lánh
lóng nga lóng ngóng
lóng ngóng
lóng nhóng
lóng tay
lón lén
lóp
lóp ngóp
ló ra
lót
lót chuồng
lót dạ
lót giấy
lót lòng
lót tót
lót vai
ló đầu ra nhìn
lô
lô cốt
lô-cốt
lô cốt đầu cầu
lô-ga-rít
lô-ga-rít thường dùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:11:14