请输入您要查询的越南语单词:
单词
tấm chắn nước
释义
tấm chắn nước
防水板 <防水功能的板子。>
随便看
ham ăn
ham ăn biếng làm
han
hang
hang chuột
hang cùng ngõ hẽm
hang cướp
hang cọp
hang hùm
hang hầm
hang hố
hang hốc
hang hổ
hang không đáy
hang ngầm
hang núi
hang sâu tăm tối
hang đá
hang đá Đôn Hoàng
hang động
hang động đá vôi
hang ổ
hanh
hanh hao
hanh khô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:24:51