请输入您要查询的越南语单词:
单词
tấm độn
释义
tấm độn
衬布 <缝制服装时衬在衣领、两肩或裤腰等部分的布。>
随便看
ống loa
ống luật lữ
ống lót
ống lô
ống lăn
ống lăn mực
ống lạnh
ống lấy mẫu
ống lấy nước thử
ống lửa
ống máng
ống mạch
ống mật
ống mềm
ống mực
ống nghe
ống nghe bệnh
ống nghe khám bệnh
ống nghe điện thoại
ống nghiệm
ống ngoáy
ống nhòm
ống nhôm
ống nhị cái hoa
ống nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:11:58