请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầm Anh
释义
tầm Anh
英寻 <英美制计量水深的单位, 1英寻等于6英尺, 合1. 828米。>
噚 <又xún英寻旧也作噚。>
随便看
cảnh tượng tan hoang
cảnh tượng thê thảm
cảnh tượng đổ nát
cảnh tết
cảnh tỉnh
cảnh tối lửa tắt đèn
cảnh vật
cảnh vật chung quanh
cảnh vật ở xa
cảnh vệ
cảnh vụ
cảnh xa xỉ
cảnh xuân
cảnh xuân tươi đẹp
cả nhà
cả nhà cả ổ
cảnh đoàn tụ
cảnh đoàn viên
cảnh đêm
cảnh đói khát
cảnh đói khổ
cảnh đẹp
cảnh đẹp hư ảo
cảnh đẹp trong tranh
cảnh địa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:28:54