请输入您要查询的越南语单词:
单词
trông chừng
释义
trông chừng
哄 <哄逗。特指看小孩儿或带小孩儿。>
望风; 观风 < 给正在进行秘密活动的人观察动静。>
随便看
dòng điện cảm ứng
dòng điện dao động
dòng điện dư
dòng điện giới hạn
dòng điện gọi chuông
dòng điện hai pha
dòng điện không gánh
dòng điện lùi sau
dòng điện lưới
dòng điện lưới chắn
dòng điện lệch tướng
dòng điện mạch động
dòng điện một chiều
dòng điện một hướng
dòng điện một pha
dòng điện ngắn
dòng điện nối tắt
dòng điện phản ứng
dòng điện quá độ
dòng điện rẽ
dòng điện sinh vật
dòng điện sơ cấp
dòng điện thay đổi
dòng điện thoát
dòng điện thứ cấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 20:34:11