请输入您要查询的越南语单词:
单词
trù bị
释义
trù bị
筹备 <为进行工作、举办事业或成立机构等事先筹划准备。>
năm 1913, Bộ Giáo dục Trung quốc thành lập uỷ ban trù bị thống nhất quốc ngữ, hiệu đính chữ cái chú âm và xuất bản
"Quốc âm tự điển".
1913年, 中国教育部组成国语统一筹备会, 校定注音字母, 出版《国音字典》。
uỷ viên ban trù bị.
筹备委员会。
随便看
đầy ý nghĩa
đầy đoạ
đầy đặn
đầy đủ
đầy đủ cả
đầy đủ sung túc
đầy ắp
đẩu
đẩu thăng
đẩy
đẩy hơi
đẩy lui
đẩy lùi
đẩy lùi bệnh tật
đẩy mạnh
đẩy mạnh lực lượng
đẩy mạnh tiêu thụ
đẩy ngã
đẩy nhanh
đẩy nhanh tiến độ
đẩy nhanh tốc độ
đẩy ra
đẩy trách nhiệm
đẩy đi
đẫm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:45