请输入您要查询的越南语单词:
单词
dọng
释义
dọng
dụng
背部。
dọng dao (sống dao)
刀背。
竹黄。(dọng tre: phần mềm trong thân tre, trái với cật)
随便看
vượt lên trước
vượt lên đầu
vượt lớp
vượt mọi chông gai
vượt mọi khó khăn gian khổ
vượt mức
vượt mức quy định
vượt ngang
vượt ngục
vượt nhanh
vượt nóc băng tường
vượt qua
vượt qua biên giới
vượt qua năm
vượt qua thử thách
vượt quy định
vượt quyền
vượt quá
vượt quá giới hạn
vượt quá nghi thức
vượt quá quyền hạn
vượt quá trọng lượng quy định
vượt ra ngoài
vượt ranh giới
vượt rào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:02:46