请输入您要查询的越南语单词:
单词
dọc đường
释义
dọc đường
路上 <在路途中。>
沿途; 沿路 <顺着路边上; 一路上。>
一路 <在整个行程中; 沿路。>
suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
一路上大家说说笑笑, 很热闹。 中途。
随便看
tổng công kích
tổng công ty
tổng công đoàn
tổng cộng tất cả
tổng cục
tổng dự toán
tổng giám mục
tổng giám đốc
tổng giá trị
tổ nghiệp
tổng hoà
tổng hành dinh
tổng hậu phương
tổng hợp lại
tổng kết
tổng liên đoàn
tổng luận
tổng lãnh sự
tổng lý
tổng mục
tổng ngạch
tổng phí
tổng quan
tổng quát
tổng quân uỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:57:31