请输入您要查询的越南语单词:
单词
bao che khuyết điểm
释义
bao che khuyết điểm
护短 <为自己(或与自己有关的人)的缺点或过失辩护。>
con nít có làm sai, thì người lớn không nên bao che khuyết điểm
孩子有了错误, 做家长的不应护短。
随便看
phấn
phấn chèo
phấn chí
phấn chấn
phấn chấn tự lập
phấn hoa
phấn hoa phát tán
phấn hương
phấn hồng
phấn khích
phấn khởi
phấn khởi thẳng tiến
phấn khởi tiến lên
phấn kích
phấn kỷ
phấn may
phấn miễn
phấn màu
phấn phát
phấn rôm
phấn son
phấn sáp
phấn sức
phấn thơm
phấn trang điểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:02:11