请输入您要查询的越南语单词:
单词
bao che khuyết điểm
释义
bao che khuyết điểm
护短 <为自己(或与自己有关的人)的缺点或过失辩护。>
con nít có làm sai, thì người lớn không nên bao che khuyết điểm
孩子有了错误, 做家长的不应护短。
随便看
giới văn học
giới văn nghệ sĩ
giới vực
giới xã hội đen
giới âm
giới âm nhạc
giới đao
giới điệp
giới đàn
giới đá banh
giới định
giới ước
giờ
giờ Bắc kinh
giờ chuẩn
giờ chuẩn của một nước
giờ chính quyền
giờ chót
giờ chết
giờ công
giờ cơm
giờ dạy học
giờ dần
giờ dậu
giờ giải lao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:22:39