释义 |
đấu tranh | | | | | | 搏战 <搏斗。> | | | 斗争 <矛盾的双方互相冲突, 一方力求战胜另一方。> | | | đấu tranh giai cấp | | 阶级斗争。 | | | phải kiên quyết đấu tranh với không khí không lành mạnh. | | 跟歪风邪气作坚决的斗争。 杀; 战斗 <同敌方作战。> | | | tính đấu tranh | | 战斗性。 | | | chủ nghĩa duy vật đấu tranh | | 战斗的唯物主义。 | | | 反抗 <用行动反对; 抵抗。> | | | ở đâu có áp bức thì ở đó có đấu tranh. | | 哪里有压迫, 哪里就有反抗。 |
|