请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đấu tranh
释义 đấu tranh
 搏战 <搏斗。>
 斗争 <矛盾的双方互相冲突, 一方力求战胜另一方。>
 đấu tranh giai cấp
 阶级斗争。
 phải kiên quyết đấu tranh với không khí không lành mạnh.
 跟歪风邪气作坚决的斗争。 杀; 战斗 <同敌方作战。>
 tính đấu tranh
 战斗性。
 chủ nghĩa duy vật đấu tranh
 战斗的唯物主义。
 反抗 <用行动反对; 抵抗。>
 ở đâu có áp bức thì ở đó có đấu tranh.
 哪里有压迫, 哪里就有反抗。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:00:45