请输入您要查询的越南语单词:
单词
đấu võ
释义
đấu võ
比武 <比赛武艺。>
角逐 <武力竞争。>
các anh hùng đấu võ.
群雄角逐。
开打 <戏曲中演 员表演搏斗。>
靠把 <戏曲表演作战时, 演员穿铠甲开打的。>
kịch đấu võ.
靠把戏。
随便看
yên thảo
yên thị
yên tâm
yên tâm thoải mái
yên tĩnh
yên tĩnh thoải mái
yên vui
yên và ngựa
yên vị
yên xe
yên ả
yên ắng
yên ổn
yêu
yêu ai yêu cả đường đi
yêu chim yêu cả lồng
yêu chiều
yêu cuồng nhiệt
yêu cây yêu cả cành
yêu cầu
yêu cầu bản thảo
yêu cầu cao
yêu cầu cực cao
yêu cầu quá đáng
yêu cầu viết bài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 1:36:18