请输入您要查询的越南语单词:
单词
đấu đá
释义
đấu đá
倾轧 <在同一组织中排挤打击不同派系的人。>
trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
资产阶级政党内部, 各个派系互相倾轧, 勾心斗角。
随便看
ăng-ti-moan
ăng-ti-pi-rin
ăng-xtrom
ăn gánh
ăn gẫu
ăn gỏi
ăn gửi
ăn gửi nằm nhờ
ăn hang ở hốc
ăn hiếp
ăn hoa hồng
ăn hoang
ăn hoả thực
ăn hàng
ăn hôi
ăn hơn nói kém
ăn hương hoả
ăn hại
ăn hỏi
ăn hối lộ
ăn hớt
ăn khao
ăn khem
ăn khoẻ
ăn khuya
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:46:22