请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đấu đá
释义 đấu đá
 倾轧 <在同一组织中排挤打击不同派系的人。>
 trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
 资产阶级政党内部, 各个派系互相倾轧, 勾心斗角。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:46:22