请输入您要查询的越南语单词:
单词
đấu đá
释义
đấu đá
倾轧 <在同一组织中排挤打击不同派系的人。>
trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
资产阶级政党内部, 各个派系互相倾轧, 勾心斗角。
随便看
vào trạc
vào tù
vào vai phụ
vào viện
vào vòng trong
vào xuân
vào ăn tập thể
vào đây
vào đông
vào đầu
vào đề
vào đời
vày
vày vò
vá
vác
vác búa đến nhà ban
vách
vách băng
vách chắn
vách dựng đứng
vách giếng
vách gỗ
vách hút tiếng
vách kẽ núi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:31:29