请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát tín hiệu
释义
phát tín hiệu
发报 <用无线电或有线电装置把消息、情报等发给收报人。>
súng phát tín hiệu; súng lệnh.
发令枪。
发令 <发出命令或口令。>
发送 <无线电发射机把无线电信号发射出去。>
随便看
cây móng bò
cây mùa cua
cây mù u
cây măng cụt
cây măng leo
cây măng tây
cây mơ
cây mương
cây mướp
cây mướp hương
cây mướp tàu
cây mướp tây
cây mạ
cây mạch môn đông
cây mạt dược
cây mần trâu
cây mần tưới
cây mẫu đơn
cây mẫu đơn đất
cây mận
cây mận gai
cây mận tía
cây mắc cỡ
cây mẹ
cây mồng tơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 5:03:27