请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu người
释义
đầu người
人头 <指人数。>
头颅 <人的头。>
随便看
cộng hữu
cộng kí sinh
cộng lao
cộng lại
cộng quản
cộng sinh
cộng sản
cộng sản chủ nghĩa
cộng sản nguyên thuỷ
cộng số
cộng sự
cộng thê
cộng thêm
cộng thông
cộng trị
cộng tuyến
cộng tác
cộng tồn
cộng đồng
cộp
cột
cột biểu
cột buồm
cột buộc ngựa
cột báo bị bỏ trống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:30:55