请输入您要查询的越南语单词:
单词
thể phú
释义
thể phú
赋 <中国古代文体, 盛行于汉魏六朝, 是韵文和散文的综合体, 通常用来写景叙事, 也有以较短的篇幅抒情说理的。>
随便看
cả ăn cả tiêu
cả đàn cả lũ
cả đêm
cả đường ương
cả đến
cả đống
cả đời
cả đời không qua lại với nhau
cấc láo
cấc lấc
cấm
cấm binh
cấm biển
cấm chỉ
cấm chợ
cấm cung
cấm cung trong nhà
cấm cách
cấm cố
cấm cửa
cấm dục
cấm giới
cấm hẳn
cấm khẩu
cấm kị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:35:31