请输入您要查询的越南语单词:
单词
đứt quãng
释义
đứt quãng
间歇 <动作、变化等每隔一定时间停止一会儿。>
người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
心脏病患者常常有间歇脉搏。
随便看
đọc hiểu
đọc hoài không chán
đọc khác
đọc khác đi
đọc không trôi
đọc kinh
đọc kinh sám hối
đọc kinh điển Nho gia
đọc kỹ
đọc kỹ làm theo
đọc làu làu
đọc lướt
đọc lời chào mừng
đọc mật mã
đọc một lượt
đọc nhanh như gió
đọc nhiều
đọc nhiều sách vở
đọc nhấn rõ từng chữ
đọc phiếu
đọc qua
đọc qua là nhớ
đọc rõ
đọc rõ từng chữ
đọc rộng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:34