请输入您要查询的越南语单词:
单词
đứt quãng
释义
đứt quãng
间歇 <动作、变化等每隔一定时间停止一会儿。>
người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
心脏病患者常常有间歇脉搏。
随便看
đường thẳng nằm ngang
đường thẳng song song
đường thẳng đứng
đường thẳng ảo
đường thẻ
đường thỏi
đường tinh khiết
đường tiến
đường tiếp tế
đường tiệm cận
đường trong cung
đường trung trực
đường trung tuyến
đường trung tâm
đường truyền
đường truyền riêng
đường trái cây
đường tránh nạn
đường tròn
đường tròn bàng tiếp
đường tròn ngoại tiếp
đường tròn nội tiếp
đường trường
đường trượt
đường trượt dốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:08:03