请输入您要查询的越南语单词:
单词
đứt quãng
释义
đứt quãng
间歇 <动作、变化等每隔一定时间停止一会儿。>
người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
心脏病患者常常有间歇脉搏。
随便看
nhan nhản
nhan sắc
nhan đề
nha nội
nhao
nha phiến
nha phong
nha phủ
nha sĩ
Nha Trang
nha tá
nhau
nhau thai
nhau đẻ
nha y
nhay
nha đản tử
nhe
nhem
nhem nhuốc
nhe nanh múa vuốt
nhen nhúm
nheo
nheo nhéo
nheo nhóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 14:45:38