请输入您要查询的越南语单词:
单词
nàng tiên
释义
nàng tiên
仙姑 <女仙人。>
仙女 <年轻的女仙人。>
随便看
gấp gấp
gấp khúc
gấp lại
gấp năm
gấp rút
gấp rút lên đường
gấp rút tiếp viện
gấp trăm lần
gấp tám
gấp đôi
gấu
gấu Bắc cực
gấu chó
gấu lợn
gấu mèo
gấu người
gấu ngựa
gấu nâu
gấu quần
gấu trúc
gấu áo
gấu đen
gấy
gầm
gầm cầu và vòm cầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/27 4:46:01