请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiếc
释义
thiếc
锡; 锡镴 <金属元素, 符号Sn (stannum)。纯锡为银白色, 富有延展性, 在空气中不易起变化, 多用来镀铁、焊接金属或制造合金。有的地区叫锡镴。>
随便看
làn điệu cao
làn điệu Nam Khúc
làn điệu thổi
Lào
Lào Cai
lào rào
lào xào
làu
làu bàu
làu làu
làu nhàu
làu thông
là xong
là đà
là đối thủ
lá
lá bài
lá bùa
lá bùa bảo mệnh
lá bẹ
lác
lách
lách chách
lách cách
lách mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 13:25:25