请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiếc
释义
thiếc
锡; 锡镴 <金属元素, 符号Sn (stannum)。纯锡为银白色, 富有延展性, 在空气中不易起变化, 多用来镀铁、焊接金属或制造合金。有的地区叫锡镴。>
随便看
cứu viện
cứu vong
cứu vãn
cứu vớt
cứu xét
cứu xử
cứu đói
cứu đắm
cứu đời
cứ việc
cứ điểm
cứ điểm quan trọng
cứ điểm tiến công
cừ
cừ khôi
cừ rừ
Cừ Thuỷ
cừ thật
cừu
cừu a-ga
cừu con
cừu gia
cừu hận
cừu nhân
cừu quốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:20:11