请输入您要查询的越南语单词:
单词
ướt át
释义
ướt át
潮湿 <含有比正常状态下较多的水分。>
艳 < 旧时指关于爱情方面的; 香艳。>
香艳 <形容词藻艳丽或内容涉及闺阁的诗文, 也形容色情的小说、电影等。>
湿漉漉 <(湿漉漉的)形容物体潮湿的样子。也作湿渌渌。>
随便看
cây trồng
cây trồng hai năm
cây trồng mùa đông
cây trồng ngoài đồng
cây trồng phối hợp
cây trồng ra hoa về mùa xuân
cây trồng trong nhà ấm
cây trồng vụ hè
cây trồng vụ đông
cây trồng xen
cây trụ
cây trứng gà
cây tu hú
cây tu-líp
cây tuyết liễu
cây tuân tử
cây tàu bay
cây táo
cây táo chua
cây táo gai
cây táo hồng
cây táo ta
cây táo tây
cây táo tây dại
cây táo đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:45:26