请输入您要查询的越南语单词:
单词
cung điệu
释义
cung điệu
宫调; 九宫 <中国古乐曲的调式。唐代规定二十八调, 即琵琶的四根弦上每根七调。最低的一根弦(宫弦)上的调式叫宫, 其余的叫调。后来宫调的数目逐渐减少。元代杂剧, 一般只用五个宫(正宫、中吕宫、南吕宫, 仙吕宫, 黄钟宫)和四个别的弦上的调(大石雕, 双调, 商调, 越调)。>
随便看
có tri thức hiểu lễ nghĩa
có triển vọng
có trong hồ sơ
có trong kho
có trách nhiệm
có trí tuệ
có trăm miệng cũng không biện bạch được
có trăng quên đèn
có trước có sau
có trật tự
có trọng điểm
có trời mới biết
có tuổi
có tài
có tài có tiếng
có tài có đức
có tài khống chế
có tài nhưng không gặp thời
có tài nhưng thành đạt muộn
có tài văn chương
có tài đức
có tác dụng
có tâm huyết
có tên tuổi
có tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 1:24:53