请输入您要查询的越南语单词:
单词
trương mục
释义
trương mục
户头 <会计部门称账册上有账务关系的个人或团体。>
hộ này lâu rồi không đến lấy tiền trong trương mục.
这个户头很久没有来提款了。
随便看
dảnh
dảy
dấm
dấm dớ
dấn
dấn bước
dấn thân
dấn thân vào
dấn vốn
dấp
dấp da dấp dính
dấp dính
dấu
dấu bưu kiện
dấu bưu điện
dấu bằng
dấu chia
dấu chân
dấu chân chim hồng trên tuyết
dấu chân thú
dấu chạm nổi
dấu chấm
dấu chấm câu
dấu chấm hỏi
dấu chấm lửng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:09:08