请输入您要查询的越南语单词:
单词
trường hợp ngoại lệ
释义
trường hợp ngoại lệ
例外 <在一般的规律、规定之外的情况。>
nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
一般讲纬度越高, 气温越低, 但也有例外。
随便看
tuỳ thuộc
tuỳ thân
tuỳ thích
tuỳ thế
tuỳ thời
tuỳ tiện
tuỳ tiện vô lễ
tuỳ táng
tuỳ tâm
tuỳ tình hình
tuỳ tình hình mà giải quyết
tuỳ tùng
tuỳ tùng đơn giản
tuỳ tướng
tuỳ viên
tuỳ viên quân sự
tuỳ việc mà xét
tuỳ ý
tuỵ
tuỵ tạng
tuỷ
tuỷ não
tuỷ răng
tuỷ sống
tuỷ xương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:34:34