请输入您要查询的越南语单词:
单词
trường hợp ngoại lệ
释义
trường hợp ngoại lệ
例外 <在一般的规律、规定之外的情况。>
nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
一般讲纬度越高, 气温越低, 但也有例外。
随便看
dòng điện không gánh
dòng điện lùi sau
dòng điện lưới
dòng điện lưới chắn
dòng điện lệch tướng
dòng điện mạch động
dòng điện một chiều
dòng điện một hướng
dòng điện một pha
dòng điện ngắn
dòng điện nối tắt
dòng điện phản ứng
dòng điện quá độ
dòng điện rẽ
dòng điện sinh vật
dòng điện sơ cấp
dòng điện thay đổi
dòng điện thoát
dòng điện thứ cấp
dòng điện tiếp đất
dòng điện tác dụng
dòng điện tức thời
dòng điện xoay chiều
dòng điện xoáy
dòng điện áp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:01:44