请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trường hợp ngoại lệ
释义 trường hợp ngoại lệ
 例外 <在一般的规律、规定之外的情况。>
 nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
 一般讲纬度越高, 气温越低, 但也有例外。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:01:44