请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu trần
释义
đầu trần
光头 <头上不戴帽子。>
anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
他不习惯戴帽子, 一年四季总光着头。 秃头 <光着头, 不戴帽子。>
anh ấy đầu trần đi rồi.
他秃着个头出去了。
随便看
đầm đất
đầm ấm
đần
đần dại
đần độn
đần độn ngây ngô
đầu
đầu biên
đầu buộc
đầu bài
đầu bò
đầu bò đầu bướu
đầu bù tóc rối
đầu bút lông
đầu bạc
đầu bạc răng long
đầu bảng
đầu bếp
đầu bếp nữ
đầu bờ
đầu bức điện
đầu chái nhà
đầu chốc
đầu cua tai nheo
đầu cuối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 16:45:26