请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu trần
释义
đầu trần
光头 <头上不戴帽子。>
anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
他不习惯戴帽子, 一年四季总光着头。 秃头 <光着头, 不戴帽子。>
anh ấy đầu trần đi rồi.
他秃着个头出去了。
随便看
tam thập lục kế, tẩu vi thượng kế
tam thể
tam thức
tam thừa
tam tinh
tam tiết
tam tà
tam tài
tam tòng tứ đức
tam tướng
Tam Tạng
tam tộc
tam vị nhất thể
tam Đảo
tam đoạn luận
tam đại
tam đạt đức
tan
ta-na
tan biến
tan băng
tan chảy
tan chợ
tan cuộc
tang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 11:20:52