请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu tàu
释义
đầu tàu
火车头 <比喻起带头作用或领导作用的人或事物。>
火车头 <机车的通称。>
机车 <用来牵引若干节车厢在铁路上行驶的动力车。有蒸汽机车、电力机车、内燃机车等几种。通称火车头。>
随便看
vị trí công tác
vị trí của hai môi
vị trí hiểm yếu
vị trí kém
vị trí pháo
vị trí quân địch
vị trí riêng
vị trí thai
vị trí thấp nhất
vị trí tàu thuyền trên biển
vị trí đổ bộ
vịt trống
vịt trời
vị tuyến
vị tăng già
vịt đàn
vịt đực
vị tư tình
vị tướng
vị tướng kế
thề sống thề chết
thề thốt
thều thào
thề ước
thể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:17:03