请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơn lý hồng
释义
sơn lý hồng
红果儿; 山里红 <山里红树, 落叶乔木, 叶子卵形, 花白色。果实圆形, 深红色, 有白色斑点, 味酸, 可以吃, 也可以入药。>
随便看
hí đài
hò
hò dô
hò dô ta
hò hét
hò hét cổ động
hò khoan
hòm
hòm chân
hòm công cụ
hòm da
hòm gio
hòm gỗ
hòm hòm
hòm khói
hòm lá sách
hòm lặn
hòm phiếu
hòm quạt
hòm quạt đá
hòm rương
hòm sách
hòm sấy
hòm sấy que
hòm thư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:51:12