请输入您要查询的越南语单词:
单词
đàn điện
释义
đàn điện
电子琴 <键盘乐器, 采用半导体集成电路, 对乐音信号进行放大, 通过扬声器产生音响。有多种类型。>
随便看
dấm dớ
dấn
dấn bước
dấn thân
dấn thân vào
dấn vốn
dấp
dấp da dấp dính
dấp dính
dấu
dấu bưu kiện
dấu bưu điện
dấu bằng
dấu chia
dấu chân
dấu chân chim hồng trên tuyết
dấu chân thú
dấu chạm nổi
dấu chấm
dấu chấm câu
dấu chấm hỏi
dấu chấm lửng
dấu chấm phẩy
dấu chấm than
dấu chấm tròn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:44:54