请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ô-rê-ô-my-xin
释义
Ô-rê-ô-my-xin
金霉素 <抗菌素的一种, 分子式C22H23N2O8Cl, 金黄色的结晶体, 对很多种病菌、某些病毒和立克次体都有抑制作用。>
随便看
bằng được
bằng đầu
bằng địa
bẳm gan
bẳn
bẳn gắt
bẳn tính
bẵm tợn
bẵng
Bặc
bặm
bặm trợn
bặng lặng
bặng nhặng
bặp
bặt
bặt hơi
bặt thiệp
bặt tin
bặt tiếng
bặt tăm bặt tín
bặt vô âm tín
bẹ lá
bẹn
bẹo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:43:46