请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoảng hồn
释义
hoảng hồn
担惊 <受惊吓。>
惊魂 <惊慌失措的神态。>
đỡ hoảng hồn.
惊魂稍定。
随便看
làm không cẩn thận
làm không đạt yêu cầu
làm khổ
làm kinh hoàng
làm kinh ngạc
làm kiêu
làm kiểu
làm kiểu khác
làm kế hoạch
làm liên can
làm liên luỵ
làm liên tục
làm liều
làm loạn
làm lung lay
làm lành
làm láng giềng
làm lãnh chúa
làm lên men
làm lính
làm lông
làm lúng túng
làm lăn
làm lơ
làm lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:56:43