请输入您要查询的越南语单词:
单词
tằm ăn lá thầu dầu
释义
tằm ăn lá thầu dầu
蓖麻蚕 <昆虫, 卵灰白色, 幼虫因品种不同而有多种颜色, 吃蓖麻的叶子。幼虫吐的丝可以做纺织原料。>
樗蚕 <一种蚕, 幼虫绿色, 有白色黏粉, 成虫灰白色。幼虫吃樗(臭椿)叶、蓖麻叶等。也叫椿蚕。>
随便看
tốt mã giẻ cùi
tốt nghiệp
tốt nhất
tốt nết
tốt phúc
tốt qua sông
tốt quá hoá lốp
tốt số
tốt tay
tốt tiếng
tốt trai
tốt trời
tốt tươi
tốt tướng
tốt um
tốt vía
tốt xấu lẫn lộn
tố tâm
tốt đen
tốt đôi
đánh nhau dữ dội
đánh nhau giữa hai đám đông
đánh nhau kịch liệt
đánh nhau vỡ đầu mới nhận họ
đánh nhau ác liệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:13:46