请输入您要查询的越南语单词:
单词
tằm ăn lá thầu dầu
释义
tằm ăn lá thầu dầu
蓖麻蚕 <昆虫, 卵灰白色, 幼虫因品种不同而有多种颜色, 吃蓖麻的叶子。幼虫吐的丝可以做纺织原料。>
樗蚕 <一种蚕, 幼虫绿色, 有白色黏粉, 成虫灰白色。幼虫吃樗(臭椿)叶、蓖麻叶等。也叫椿蚕。>
随便看
lấy phân chuồng
lấy quặng
lấy ra
lấy ra khỏi lồng hấp
lấy số
lấy theo
lấy thúng úp voi
lấy thế
lấy thừa bù thiếu
lấy tin
lấy tin và biên tập
lấy tiếng
lấy tiền xâu
lấy trộm
lấy trộm đem bán
lấy trứng chọi đá
lấy tài liệu
lấy tên
lấy tín nhiệm
lấy tư cách
lấy việc công làm việc tư
lấy vào
lấy vải thưa che mắt Thánh
lấy vần
lấy về
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 11:08:14