请输入您要查询的越南语单词:
单词
tẻ nhạt
释义
tẻ nhạt
陈腐 <陈旧腐朽。>
滥套子 <文章中浮泛不切实际的套语或格式。>
索然 <没有意味, 没有兴趣的样子。>
寡淡 <(味道、兴趣等)不浓厚, 平淡。>
随便看
nghỉ hè
nghỉ hưu
nghỉ học
nghỉ khám bệnh
nghỉ kinh doanh
nghỉ làm
nghỉ lưng
nghỉ lễ
nghỉ mát
nghỉ mùa nóng
nghỉ ngơi
nghỉ ngơi chỉnh đốn
nghỉ ngơi dưỡng sức
nghỉ ngơi lấy sức
nghỉ ngơi điều dưỡng
nghỉ ngơi để lấy lại sức
nghỉnh
nghỉ phép
nghỉ qua đêm
nghỉ sanh
nghỉ tay
nghỉ thi đấu
nghỉ trưa
nghỉ trọ
nghỉ tết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 16:24:59