请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạch tử
释义
hạch tử
核子 <构成原子核的基本粒子, 即质子和中子的统称。>
随便看
hồi dương
hồi dại
Hồi giáo
hồi huyết
hồi hưu
hồi hương
hồi hộ
hồi hộp
hồi hộp chờ mong
hồi hộp tim
Hồi Hột
hồi khấu
hồi ký
chỉ trích
chỉ trích nặng nề
chỉ trời vạch đất
chỉ tên
chỉ tơ
chỉ tạm
chỉ tập trung làm một việc
chỉ tệ
chỉ vì
chỉ vì cái trước mắt
chỉ vẽ
chỉ về
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:38:08