请输入您要查询的越南语单词:
单词
tỉnh Hà Giang
释义
tỉnh Hà Giang
河江 < 省。越南地名。北越省份之一。>
随便看
diễn dịch
diễn dịch trực tiếp
diễn giả
diễn giải
diễn giảng
diễn hí khúc
Diễn Khánh
diễn khơi
diễn kịch
diễn lại
diễn lại trò cũ
diễn nghiệp dư
diễn nghĩa
diễn nôm
diễn ra
diễn thuyết
diễn thử
diễn tiến
diễn tiếp
diễn trò
diễn tả
diễn tấu
diễn tập
diễn từ
diễn viên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:32:46