请输入您要查询的越南语单词:
单词
trạng thái
释义
trạng thái
好景 <美好的景况。>
面貌 <比喻事物所呈现的景象、状态。>
trạng thái thần kinh.
神精面貌。
态势 <状态和形势。>
状态; 态 <人或事物表现出来的形态。>
trạng thái tâm lý; tình trạng tâm lý.
心理状态。
trạng thái lỏng
液体状态。
相 <同一物质的某种物理、化学状态, 例如水蒸气、水和冰是三个相; 不同结晶的硫是不同的相。>
随便看
hệ hô hấp
hệ hằng tinh
hệ luỵ
hệ mét
hệ mẫu
hệ mặt trời
hệ Ngân Hà
hệ nhị điệp
hệ Oóc-đô
hệ phương trình
hệ péc-mi
hệ rễ
hệ so sánh
hệ sông
hệ số
hệ số an toàn
hệ số chất lượng
hệ số dẫn từ
hệ số giãn nở
hệ số góc
hệ số hiệu chính
hệ số nhiệt độ
hệ số nở
hệ số phản ứng
hệ số tỷ lệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 2:57:54