请输入您要查询的越南语单词:
单词
sự ngủ đông
释义
sự ngủ đông
冬眠; 冬蜇 <某些动物对不利生活条件的一种适应。如蛙、龟、蛇、蝙蝠、刺猬等, 冬季僵卧在洞里, 血液循环和呼吸非常缓慢, 神经活动几乎完全停止。>
随便看
hoành độ
hoà nhạc
hoà nhạc nhiều bè
hoàn hảo
hoà nhịp
hoàn hồn
Hoàn Kiếm
hoàn luật
hoàn lương
hoàn lại
hoàn mỹ
hoàn nguyên
hoàn nguyện
hoàn phách
Hoàn Phù Trạch
hoàn phương
hoàn sinh
hoàn thiện
hoàn thuốc
Hoàn Thuỷ
hoàn thành
hoàn thành công trình
hoàn thành nhiệm vụ
hoàn thành trọn vẹn
hoàn thành tác phẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 11:25:10