请输入您要查询的越南语单词:
单词
sự phân bào nhiễm sắc thể
释义
sự phân bào nhiễm sắc thể
有丝分裂 <植物细胞繁殖的一种方式。细胞成熟时, 细胞核内出现一定数量的染色体, 并形成细丝, 密集在细胞的两极, 排成纺锤形。后期染色体向两极移动形成两个新细胞。高等植物的细胞繁殖主要以有丝分 裂的方式进行。也叫间接分裂。>
随便看
chịu nợ
chịu oan
chịu oan ức
chịu oan ức vì người
chịu oán trách
chịu phiền
chịu phép
chịu phép thông công
chịu phạt
chịu phận bất hạnh
chịu phục
chịu phục tùng
chịu rét
chịu sức cắt
chịu sức ép
chịu sự điều khiển của người khác
chịu tang
chịu thiệt
chịu thiệt thòi
chịu thua
chịu thôi
chịu thường
chịu thẩm vấn
chịu trách móc
chịu trách nhiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 4:24:20