请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 sự phó thác
释义 sự phó thác
 重托 <重大的委托。>
 không phụ sự phó thác; không phụ khi được giao cho trọng trách.
 不负重托
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:12:35