请输入您要查询的越南语单词:
单词
ánh sáng tự phát
释义
ánh sáng tự phát
自然光 <不直接显示偏振现象的光, 一般光源直接发出的光都是自然光, 如阳光、灯光等。>
随便看
nấm rơm
nấm rạ
nấm tuyết
nấm ăn
nấm đùi
nấm đất
nấng
nấn ná
nấp
nấp bóng
nấu
nấu bếp
nấu cơm
nấu cơm dã ngoại
nấu cơm tháng
nấu lại
nấu món chính
nấu nhừ
nấu nướng
nấu xào
nấu ăn
nấy
nầm
nần nẫn
nẩy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:43:15