请输入您要查询的越南语单词:
单词
bom khinh khí
释义
bom khinh khí
氢弹 <核武器的一种。用氢的同位素氘和氚为原料, 用特制的原子弹作为引起爆炸的装置, 当原子弹爆炸时, 所产生的高温使氘和氚发生聚合反应形成氦核子而产生大量的能并引起猛烈爆炸。氢弹的威力比原子 弹大得多。也叫热核武器。>
热核武器 <核武器的一种, 用氢的同位素氘和氚为原料, 用特制的原子弹作为引起爆炸的装置, 当原子弹爆炸时, 所产生的高温使氘和氚发生聚合反应形成氦核子而产生大量的能并引起猛烈爆炸。氢弹的威力比 原子弹大得多。也叫热核武器。见〖氢弹〗。>
随便看
ngày kỵ
ngày kỷ niệm
ngày lao động
ngày lao động quốc tế
ngày làm việc
ngày lành
ngày lành tháng tốt
ngày lên đường
ngày lẻ
ngày lễ
ngày lễ ngày tết
ngày lễ Phật Đản
ngày lụn tháng qua
ngày mai
ngày mùa
ngày mùa bận rộn
ngày mùng một tháng giêng
ngày mấy
ngày mốt
ngày mồng một tháng năm
ngày mồng tám tháng chạp
ngày một
ngày một ngày hai
ngày một phát triển
ngày một rõ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:50:35