请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặc công
释义
đặc công
爆破手 <使用爆炸药包的土兵。>
别动队 <旧时指离开主力单独执行特殊任务的部队, 现在多指武装特务组织。>
特工 <特务工作。>
nhân viên đặc công; người đặc công.
特工人员。
特工 <从事特务工作的人。>
随便看
thuốc thử
thuốc tiêm
thuốc tiên
thuốc tiêu đàm
thuốc T N T
thuốc tra
thuốc Trung Quốc
thuốc truỵ thai
thuốc tránh thai
thuốc trợ tim
thuốc trừ cỏ
thuốc trừ giun
thuốc trừ sâu
thuốc trừ sâu DDVP
thuốc tán
thuốc tây
thuốc tê
ngành dịch vụ
ngành giun dẹt
ngành hoá chất
ngành hoá học
ngành hàng hải
ngành hệ
ngành họ
ngành học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:06:14