请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặc công
释义
đặc công
爆破手 <使用爆炸药包的土兵。>
别动队 <旧时指离开主力单独执行特殊任务的部队, 现在多指武装特务组织。>
特工 <特务工作。>
nhân viên đặc công; người đặc công.
特工人员。
特工 <从事特务工作的人。>
随便看
bỗng chốc
bỗng dưng
bỗng hiểu ra
bỗng không
bỗng nhiên
bỗng nhiên nổi tiếng
bỗng đâu
bộ
bộ binh
bộ biên dịch
bộ biến điện
bộ bánh răng
bộc
bộ canh nông
bộc bạch
Bộc Dương
bộ chuyển mạch
bộ chuyển tiếp
bộc hà
bộ chân vây
bộ chính trị
bộ chế hoà khí
bộ chỉ huy tối cao
bộ chữ chì
bộc lộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:08:54