请输入您要查询的越南语单词:
单词
phất lên
释义
phất lên
发 <因得到大量财物而兴旺。>
随便看
tĩ
tĩn
tĩnh
tĩnh dưỡng
Tĩnh Gia
tĩnh học
Tĩnh Khang
tĩnh lặng
tĩnh mạch chủ
tĩnh mạch cửa
tĩnh mịch
tĩnh toạ
tĩnh túc
tĩnh tại
tĩnh áp lực
tĩnh điện
tĩnh điện học
tĩnh điện kế
tĩnh điện trong khí quyển
tũm
tơ
tơ bóng
điều lệnh
điều lệ đảng
điều may mắn bất ngờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 18:53:58