请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ndjamena
释义
Ndjamena
恩贾梅纳 <恩贾梅纳, 拉米堡乍德首府和最大城市, 位于国家的东南部沙里河畔。>
随便看
phép đánh võ
phép đảo
phép đặc biệt
phép đặt câu
phép đặt tên
phép đối
phép ẩn dụ
phét
phê
phê bình
phê bình chú giải
phê bình giáo dục
phê bình kín đáo
phê bình nghiêm khắc
phê bình sách
phê bình văn nghệ
phê bình úp mở
phê chuẩn
phê chỉ thị
phê chữa
phê duyệt
phên
phê-nan-tren
phên che gió
phên lau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 15:14:11