请输入您要查询的越南语单词:
单词
củ tỏi
释义
củ tỏi
青蒜 <嫩的蒜梗和蒜叶, 做菜用。>
蒜 <这种植物的鳞茎。也叫大蒜。>
蒜头 <(蒜头儿)蒜的鳞茎, 略呈球形, 是由许多蒜瓣构成的。>
随便看
bán rẻ thân mình
bán rẻ tiếng cười
bán sinh bán thục
bán sỉ
bán sống bán chết
bán sức
bán sức lao động
bán thiếu
bán thoát ly
bán thuộc địa
bán thành phẩm
bán tháo
bán thân
bán thân bất toại
bán thịt
bán thử
bán thực dân địa
bán tiếng
bán tiền mặt
bán tiền tươi
bán trao tay
bán trôn nuôi miệng
bán trú
bán trộm
bán trời không văn tự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:04:41