请输入您要查询的越南语单词:
单词
ướp
释义
ướp
腌 <把鱼、肉、蛋、蔬菜、果品等加上盐、糖、酱、酒等。>
鲊; 鲝 <用米粉、面粉等加盐和其他作料拌制的切碎的菜, 可以贮存。>
随便看
hoãn quyết
hoãn quân dịch
hoãn thi hành hình phạt
hoãn thời gian
hoãn thực hiện
hoãn trưng dụng
hoãn trưng thu
hoãn án
hoè
hoét
hoóc-môn
hoóc-môn sinh dục
hoăng
ho đàm
hoạ
hoạ báo
hoạch
hoạ chiến tranh
hoạ châu chấu
hoạ chăng
hoạch định
hoạch định khu vực
hoạ công
hoạ căn
hoạ cảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:36:16