请输入您要查询的越南语单词:
单词
bộ dạng
释义
bộ dạng
面相; 姿态; 架子 <相貌; 样子。>
vì trời tối nên không nhìn thấy được bộ dạng của anh ấy.
因为天黑, 没有看清他是什么面相。 人儿 <指人的行为仪表。>
神态 <神情态度。>
形迹 <举动和神色。>
bộ dạng khả nghi
形迹可疑。 行藏 <形迹。>
nhìn rõ bộ dạng; nhìn rõ hình dạng
看破行藏
随便看
cơ cấu chồng chất
cơ cấu cán bộ
cơ cấu học
cơ cấu tổ chức
cơ cực
cơ duyên
cơ giới
cơ giới hoá
cơ giới luận
cơ giới và công cụ
cơ giời
cơ hoành
cơ hoá
cơ hàn
cơ học
cơ hồ
cơ hội
cơ hội sống
cơ hội tốt
cơi
cơ khí
cơ khí hoá
cơ khí nông nghiệp
cơ khí đương lượng nhiệt
cơ kim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 6:28:38