请输入您要查询的越南语单词:
单词
bộ dạng
释义
bộ dạng
面相; 姿态; 架子 <相貌; 样子。>
vì trời tối nên không nhìn thấy được bộ dạng của anh ấy.
因为天黑, 没有看清他是什么面相。 人儿 <指人的行为仪表。>
神态 <神情态度。>
形迹 <举动和神色。>
bộ dạng khả nghi
形迹可疑。 行藏 <形迹。>
nhìn rõ bộ dạng; nhìn rõ hình dạng
看破行藏
随便看
á
ác
ác bá
ác bá cường hào
ác báo
ác chiến
ác chiến bằng hoả lực
ác-cooc-đê-ông
ác cảm
ác cử
ác danh
ác giả ác báo
ác-gông
ách
ách nạn
ách thuỷ
ách trâu
ách tắc
ách vận
ách xì
ách yếu
ách ách
ác hại
ác kinh người
ác liệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 21:10:48